Kinh Ashtanga Yoga
Kinh Ashtanga Yoga theo truyền thống có cả bài tụng mở đầu và bài tụng kết thúc. Do nguồn gốc cổ xưa của Yoga, các bài tụng (hoặc thần chú) được xướng bằng tiếng Phạn (ngôn ngữ cổ của Ấn Độ), tuy nhiên ý nghĩa của bài kinh có ý nghĩa phổ quát vì tiếng Phạn là ngôn ngữ của trái tim. Mỗi lần đọc, ta sẽ cảm nhận một ý nghĩa khác nhau tùy theo giai đoạn và trải nghiệm cuộc sống.
Lợi ích khi niệm kinh trong Yoga
Tụng kinh có tác dụng chuyển ý thức của cá nhân người thực hành lên một mức độ rung động cao hơn. Đến đây, việc tụng kinh sẽ đưa chúng ta đến gần hơn với nguồn gốc hoặc bản ngã cao hơn – khía cạnh mà chỉ tồn tại sự vĩnh cửu – khiến người tập tràn ngập sự bình yên, cảm giác bình tĩnh và tập trung.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tụng kinh có thể ổn định nhịp tim, hạ huyết áp, sản xuất endorphin có lợi trong cơ thể và thúc đẩy quá trình trao đổi chất. Do đó, tụng kinh hoàn toàn phù hợp với việc luyện tập Asana.
Bài kinh mở đầu của Ashtanga Yoga nhằm bày tỏ lòng biết ơn đối với dòng truyền thừa của các bậc thầy đã giúp cho việc thực hành cổ xưa này tồn tại qua nhiều năm. Nó giúp thanh lọc năng lượng của không gian thực hành và chuẩn bị tinh thần cho việc luyện tập. Bài kinh kết thúc Ashtanga Yoga đưa việc luyện tập đến một kết thúc yên bình.
Khi thực hành niệm Mantra, hãy thực hành với một tâm trí mở, không để bất kỳ rào cản về tôn giáo, ngôn ngữ, văn hóa hay chủng tộc ảnh hưởng đến việc thực hành niệm kinh. Vì vốn dĩ kinh được soạn ra với một mục đích là hướng mọi người đến một tâm trí ổn định và thoát khỏi sự dính mắc của bản thân với các sự vật, sự việc mà từ đó có cái nhìn cao và rộng hơn với thế giới xung quanh. Và từ đó, phúc lạc, bình an và nhận thức cao sẽ đến với bạn khi tâm trí bạn sẵn sàng.
Kinh Ashtanga Yoga – Mở đầu
Lời cầu nguyện mở đầu là một lời chúc tạ ơn dâng lên dòng truyền thừa của các vị thầy và học trò của họ, những người đã giúp cho phương pháp tu tập cổ xưa này tồn tại qua hàng ngàn năm để chúng ta có thể trải nghiệm những lợi ích của nó ngày nay. Việc trì tụng câu thần chú này làm sạch năng lượng của không gian mà chúng ta đã chọn để tập Yoga, cũng như chuẩn bị tâm trí, cơ thể và cảm xúc cho chuỗi Ashtanga Yoga sắp tới.
Om
Vande Gurunam Charanaravinde
Sandarshita Svatma Sukava Bodhe
Nih Sreyase Jangalikayamane
Samsara Halahala Mohashantyai
Abahu Purushakaram
Shankhacakrsi Dharinam
Sahasra Sirasam Svetam
Pranamami Patanjalim
Om
Tạm dịch là
Om
Tôi cúi mình dưới chân hoa sen của đạo sư tối cao
Đánh thức cái nhìn sâu sắc về hạnh phúc của bản thể thuần khiết,
Ngài là nơi nương tựa, thầy thuốc trong rừng sâu,
Loại bỏ ảo tưởng gây ra bởi loại thảo mộc độc hại của vòng luân hồi
Hiện hữu dưới dáng vẻ một người đàn ông
Tay cầm một chiếc vỏ ốc xà cừ (âm thanh thần thánh), một bánh xe (đĩa ánh sáng hoặc thời gian vô tận) và một thanh kiếm (sự phân minh).
Người có hàng ngàn cái tia sáng rạng rỡ (như con rắn thần, ananta)
Tôi phủ phục trước nhà hiền triết Patanjali
Om
Ở bài Kinh này sự ngợi ca hướng tới trực tiếp nhà hiền triết Patanjali với nhiều lời ngợi ca có cánh với cách miêu tả đầy sự màu nhiệm về hình thái của thầy. Những lời lẽ trong kinh thoạt đầu chúng ta tưởng chừng có mục đích thần thánh hay tôn giáo với sự miêu tả một người thầy cầm tù và gà gươm, sẵn sàng ra chiến trường. Nhưng đây được xem là một bức tranh trừu tượng để bày tỏ lòng biết ơn với người thầy đã có công lao tổng hợp rất nhiều kiến thức Yoga và cùng đó là những lợi ích của Yoga mang đến cho mọi người thông qua bài kinh Yoga (Yoga Sutra) mà các thầy đã xây dựng và duy trì cho đến tận ngày nay.
Tham khảo về Yoga tám nhánh của Patanjali tại đây.
Kinh Ashtanga Yoga – Kết thúc
Kinh Ashtanga Yoga – Kết Thúc đưa sự tu tập đến một kết thúc an lạc; đóng việc luyện tập ở trên thảm lại và mở ra cho chúng ta một hành trình tu tập khác để tô điểm cho thế giới một màu sắc đặc biệt của chính bạn.
Tên của bài kinh này còn được biết đến là Mangala Mantras. Mangala là một lời cầu nguyện cho hòa bình (Shanti Mantras) được tìm thấy trong thánh thư cổ “Rig Veda”. Mangala là một từ tiếng Phạn có nghĩa là “tốt lành”, đây là một câu thần chú, lời cầu nguyện, cụm từ hoặc âm thanh thiêng liêng.
Om
Svasthi Praja Bhyaha Pari Pala Yantam
Nya Yena Margena Mahim Mahishaha
Go Brahmanebhyaha Shubamastu Nityam
Lokah Samastah Sukhino Bhavantu
Om Shanti Shanti Shantihi
Tạm dịch là
Cầu mong những người cai trị trái đất luôn giữ con đường đức hạnh
Để bảo vệ phúc lợi của tất cả các thế hệ.
Cầu mong mọi tôn giáo và mọi người mãi mãi được phước lành,
Cầu mong tất cả chúng sinh khắp nơi được hạnh phúc và tự do.
Om Bình an Bình an Bình an
Tụng thần chú được cho là có thể thay đổi ý thức của hành giả vì sức mạnh của rung động âm thanh, đưa hành giả đến gần bản ngã cao hơn, hay thực tại tối thượng. Ngoài việc tập trung tâm trí, câu thần chú còn lấp đầy hành giả với sự bình yên, tĩnh lặng và tập trung.